Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp nhổm


[nhấp nhổm]
Be on tenterhooks, be anxious.
Vừa đến đã nhấp nhổm định về
To be anxious to go back though one has just come.
be worried/troubled/harassed; be about to go; be on pins and needles



Be on tenterhooks, be anxious
Vừa đến đã nhấp nhổm định về To be anxious to go back though one has just come


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.